Có 2 kết quả:
誅鋤異己 zhū chú yì jǐ ㄓㄨ ㄔㄨˊ ㄧˋ ㄐㄧˇ • 诛锄异己 zhū chú yì jǐ ㄓㄨ ㄔㄨˊ ㄧˋ ㄐㄧˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to wipe out dissenters
(2) to exterminate those who disagree
(2) to exterminate those who disagree
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to wipe out dissenters
(2) to exterminate those who disagree
(2) to exterminate those who disagree
Bình luận 0